Sản Phẩm
QUAT HUONG TRUC POG
- Mã SP:
Quạt hướng trục POG / POG series rotary blade low noise axial fan series
Quạt hướng trục POG sử dụng rộng rãi để hút hơi nóng và khí thải tại các mỏ chế biến dầu khí, sản xuất nhiều loại rượu, sơn, sấy khô, sản xuất cao su, thực phẩm, dược phẩm liên quan đến sản xuất, như phòng hội thảo, nhà kho, sân bay, tầng hầm v.v… Máy quạt được kết cấu tính năng ưu việt, với lưu lượng gió lớn, áp xuất cao, hiệu quả cao, tiếng ồn thấp. Có thể sử dụng đặc điểm ngược hút, đưa khí không ăn mòn, không khí màu xám và khói bụi có thể tích nhỏ hơn 150mg/m3 ra ngoài. Với không khí nhiệt độ không quá 800C.
POG widely used to heat and smoke emissions in the field of petroleum processing, manufacturing many kinds of wine, painting, drying, rubber, food, pharmaceutical-related producers, such as conference rooms workshops, warehouses, airports, etc. ... May the basement fan Vietnamese structural advantages, with large air volume, high pressure, high efficiency, low noise. Can be used against smoking characteristics, making non-corrosive gas, air and smoke gray volume is less than 150mg/m3 out. With air temperatures not exceeding 800C.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Model
Tốc độ vòng quay
Rotation (r/min)
Power(kw)
Góc nghiên cánh
Blade angle
Lưu lượng
Volume(m3/h)
Cột áp
Pressure(Pa)
Độ ồn
……dB(A)
3.0A
2800
0.12
20”
2184~1811
114~157
33
0.25
25”
2647~2136
131~166
33
0.37
30”
905~2290
165~205
32
0.37
35”
3148~2578
193~222
33
3.5A
2800
0.37
20”
3467~2876
155~213
34
0.55
25”
4204~3392
224~285
34
0.75
30”
4613~3637
274~329
33
0.75
35”
4998~4094
321~356
34
1400
0.09
25”
2102~1696
72~100
31
0.09
30”
2307~1818
77~107
32
0.12
35”
2499~2047
80~112
33
4A
2800
1.1
20”
5013~4054
270~380
34
1.1
25”
6080~4960
285~398
34
1.5
30”
7600~6150
305~428
33
2.2
35”
9350~7800
320~450
34
1400
0.12
20”
2500~2027
68~95
32
0.18
25”
3040~2480
72~100
31
0.18
30”
3800~3075
77~107
32
0.25
35”
4675~3900
80~112
33
5A
2800
1.5
15”
9708~8216
220~350
34
2.2
20”
11233~9317
284~390
34
1400
0.37
25”
6809~5495
103~129
32
0.55
30”
7472~5891
126~152
32
0.55
35”
8096~6631
147~163
31
0.75
40”
9240~7557
160~181
33
6A
2900
3
15”
15384~13502
330~515
34
5.5
20”
20103~16675
489~674
34
7.5
25”
24374~19668
706~893
33
1450
0.75
20”
10052~8338
122~168
32
1.1
25”
12187~9834
176~223
31
1.5
30”
13373~10543
216~259
32
2.2
35”
14489~11867
253~281
33
7A
1450
2.2
25”
17600~13300
229~260
34
2.2
30”
18800~14305
251~290
33
3
35”
21500~16145
297~370
33
960
0.55
25”
11652~8810
100~115
31
0.75
30”
12447~9470
111~133
32
1.1
35”
14234~10689
130~165
33
8A
1450
4
20”
22750~18451
264~360
34
5.5
25”
26800~22798
360~421
34
7.5
30”
29626~24737
435~478
33
11
35”
32143~27313
517~580
33
960
1.1
20”
15062~12215
116~158
34
1.5
25”
17743~15095
160~185
34
3
30”
19615~16377
190~210
33
3
35”
21280~18083
226~255
33
9A
1450
5.5
20”
33924~28140
275~380
34
7.5
25”
41131~33189
397~500
34
11
30”
45133~35581
487~584
33
15
35”
48900~40052
569~632
33
15
40”
55810~45619
617~696
34
960
1.5
20”
22460~18630
120~160
34
2.2
25”
27231~21974
174~220
34
3
30”
29881~23557
213~256
33
5.5
35”
32375~26517
249~277
33
5.5
40”
36950~30223
270~305
34
10A
1450
7.5
20”
46535~38600
339~468
34
11
25”
56421~45527
490~620
34
18.5
30”
61911~48808
601~721
33
22
35”
67079~54941
703~781
33
960
3
20”
30809~25556
149~205
34
4
25”
37354~30142
215~271
34
5.5
30”
40988~32314
263~316
33
7.5
35”
44411~36375
308~342
33
7.5
40”
50686~41458
334~376
34
11.2A
960
5.5
20”
43285~35904
186~257
34
7.5
25”
52480~42347
269~340
34
11
30”
57587~45699
330~396
33
11
35”
62394~51104
386~429
33
15
40”
71211~58245
419~475
34
12A
960
7.5
20”
53238~44161
214~495
34
11
25”
64549~52085
309~391
34
15
30”
70829~55839
379~455
33
18.5
35”
76742~62856
444~493
33
22
40”
87586~71639
481~542
34
- Giá : 100.000 VNĐ